- Máy lạnh âm trần Panasonic S-21PU2H5-8/U-21PS2H5-8 inverter
- Mã sản phẩm: S-21PU2H5-8/U-21PS2H5-8
- Xuất xứ: Malaysia
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Panasonic
- Công suất: 2.5 ngựa | 2.5 hp
- Bảo hành: 1 năm
*Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá chính xác theo số lượng công trình*
- Giá: 30.500.000 vnđ
- THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Tính năng của máy lạnh âm trần Panasonic S-21PU2H5-8/U-21PS2H5-8 inverter
Thiết kế âm trần hiện đại
Máy Lạnh Âm Trần Inverter Panasonic sở hữu kiểu dáng gọn nhẹ để bạn có thể lắp đặt ở nhiều kiểu không gian khác nhau. Máy có thiết kế sang trọng, màu sắc tinh tế làm tăng thêm tính thẩm mỹ cho ngôi nhà của bạn. Cùng với đó, máy được làm từ chất liệu cao cấp, có độ bền cao.
Công suất làm lạnh nhanh
Kết hợp với sử dụng Gas R410A cho năng suất làm lạnh cao hơn, góp phần bảo vệ môi trường vì không gây thủng tần ozon, đảm bảo sức khỏe cho người dùng.
Công nghệ tiết kiệm điện Inverter
Thiết bị được trang bị kỹ thuật thiết kế mạch Inverter của Panasonic có khả năng quản lý dòng điện qua máy nén đến từng chi tiết, nhiệt độ trong phòng được duy trì ở mức thoải mái với độ rung, độ ồn thấp mà vẫn tiết kiệm điện.
Chức năng khử mùi, khử ẩm hiệu quả với Lọc khí Nanoex
Máy lạnh được trang bị chức năng khử mùi, khử ẩm nhẹ giúp không khí không còn mùi khó chịu sau khi khởi động máy do quạt gió tạm ngưng hoạt động trong thời gian mùi khó chịu được xử lý. Kết hợp với bộ lọc siêu kháng khuẩn, được sử dụng ba loại vật liệu hoạt tính, có khả năng vô hiệu hóa những thành phần có hại trong không khí, bao gồm những tác nhân gây dị ứng, vi khuẩn và vi trùng.
Sử dụng Remote điều khiển từ xa thông minh
Đặc biệt, máy lạnh Panasonic còn tăng thêm tính tiện nghi khi sử dụng Remote điều khiển từ xa với màn hình LCD. Ở chế độ Auto thì máy lạnh sẽ hoạt động tự động và tốc độ gió cũng được thổi ra tự động. Máy có thể tự vận hành lại sau khi có điện (do mất điện đột ngột và có điện lại).
Thông số kỹ thuật máy lạnh âm trần Panasonic S-21PU2H5-8/U-21PS2H5-8 inverter
Công Suất | 20500 Btu/h | ||
---|---|---|---|
Nguồn Điện | 220 V, 1Ø Pha - 50 Hz | ||
Dàn Lạnh | S-21PU2H5-8 | ||
Dàn Nóng | U-21PS2H5-8 | ||
Mặt Nạ | CZ-KPU3H /CZ-KPU3 | ||
Công Suất Làm Lạnh: định mức (Tối Thiểu-Tối Đa) | 6.00 (2.00-6.30) kW 20,500 (6,820-21,500) Btu/h |
||
Dòng Điện: định mức (Tối Đa) | 7.3 (11.0) A | ||
Công Suất Tiêu Thụ: (Tối Thiểu-Tối Đa) | 1.56 (0.55-1.90) kW | ||
Hiệu Suất COP/EER | 3.85 W/W 13.14 Btu/hW |
||
Dàn Lạnh | Lưu Lượng Gió | 23.0 m³/phút | |
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Thấp) | 39 / 32 dB ( A) | ||
Độ Ồn Nguồn (Cao/Thấp) | 54 / 47 dB | ||
Kích Thước | Dàn Lạnh (CxRxS) | 256 x 840 x 840 mm | |
Mặt Nạ (CxRxS) | 33.5 x 950 x 950 mm | ||
Trọng Lượng | Dàn Lạnh | 21 kg | |
Mặt Nạ | 5 kg | ||
Dàn Nóng | Độ Ồn Áp Suất | 48 dB (A) | |
Độ Ồn Nguồn | 64 dB | ||
Kích Thước | Dàn Nóng (CxRxS) | 695 x 875 x 320 mm | |
Trọng Lượng | 41 kg | ||
Kích Cỡ Đường ống | Ống Hơi | 15.88 (5/8) mm (inch) | |
Ống Lỏng | 9.52 (3/8) mm (inch) | ||
Chiều Dài Đường ống | Tối Thiểu-Tối Đa | 7.5-50 m | |
Chênh Lệch Độ Cao | 25 m | ||
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas | Tối Đa | 30 m | |
Lượng Gas Nạp Thêm | 50 g/m | ||
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu-Tối Đa | 16-43 °C |