- Máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C12TL
- Mã sản phẩm: NS-C12TL
- Xuất xứ: Indonesia
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Nagakawa
- Công suất: 1.5 ngựa | 1.5 hp
- Bảo hành: 02 năm
*Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá chính xác theo số lượng công trình*
- Giá: 5.700.000 vnđ
- THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Tính năng của máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C12TL
Thiết kế trang nhã, đẹp mắt
Máy lạnh – điều hòa Nagakawa 1.5 HP NS-C12TL với thiết kế kiểu dáng tam diện đẹp mắt, sang trọng, các góc cạnh tinh xảo, màu trắng trang nhã, phù hợp với mọi không gian nội thất sử dụng. Kết hợp với cánh đảo gió tiên tiến giúp tăng cường luồng khí lạnh lan tỏa đều khắp mọi ngóc ngách trong phòng.
Công suất tiêu thụ 12.000 BTU
Máy lạnh có công suất làm lạnh 12.000BTU vừa đủ để làm mát không khí trong một căn phòng có diện tích 20m2 trở xuống. Bạn có sử dụng máy lạnh trong phòng ngủ, phòng làm việc nhỏ,…
Màn hình hiển thị tối ưu
Máy lạnh Nagakawa 1.5 HP NS-C12TL được thiết kế màn hình led ẩn lớn giúp hiển thị nhiều thông số trên dàn lạnh, chế độ bảo vệ máy nén tối ưu hiển thị trên mặt phẳng máy lạnh giúp người dùng dễ dàng vận hành, cài đặt.
Trang bị màng lọc cao cấp
Máy lạnh – điều hòa Nagakawa 1.5 HP NS-C12TL được trang bị màng lọc cao cấp độc quyền của hãng với khả năng kháng khuẩn giúp loại bỏ bụi bẩn, virus, nhấm mốc ảnh hưởng đến sức khỏe giúp bảo vệ gia đình hoàn toàn khỏi vi khuẩn gây hại và tận hưởng không khí mát lạnh trong lành.
Chế độ vận hành khi ngủ tiên tiến
Máy lạnh 1.5 HP NS-C12TL mang đến cho người dùng giấc ngủ trọn vẹn do máy có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ hợp lý giúp nhiệt độ phòng phù hợp ko chênh lệch nhiều so với nhiệt độ bên ngoài giúp bảo vệ sức khỏe.
Sử dụng gas R410A thân thiện với môi trường
Máy lạnh – điều hòa Nagakawa 1.5 HP NS-C12TL sử dụng Gas R410A cho năng suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần so với gas thường. Gas R410A còn giúp cho hơi lạnh sâu hơn, tiết kiệm điện và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C12TL
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C12TL | |
Năng suất: | Btu/h | 12,000 | |
Công suất điện tiêu thụ: | W | 1,125 | |
Dòng điện làm việc: | A | 5.3 | |
Dải điện áp làm việc: | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (cao): | m3/h | 550 | |
Hiệu suất năng lượng (EER): | W/W | 3 | |
Năng suất tách ẩm: | L/h | 1.4 | |
Độ ồn: | Cục trong | dB(A) | 34 |
Cục ngoài | 52 | ||
Kích thước thân máy (RxCxS): | Cục trong | mm | 782x250x196 |
Cục ngoài | 700x552x256 | ||
Khối lượng tịnh: | Cục trong | kg | 8 |
Cục ngoài | 27 | ||
Môi chất lạnh sử dụng: | R410A | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt: | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | F12.7 | ||
Chiều dài ống đồng lắp đặt: | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | 15 | ||
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa: | m | 5 |