- Máy lạnh treo tường Panasonic CU/CS-U24VKH-8 inverter Gas R32
- Mã sản phẩm: CU/CS-U24VKH-8
- Xuất xứ: Malaysia
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Panasonic
- Công suất: 2.5 ngựa | 2.5 hp
- Bảo hành: 1 năm
*Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá chính xác theo số lượng công trình*
- Giá: 25.050.000 vnđ
- THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy lạnh treo tường Panasonic CU/CS-U24VKH-8 Gas R32 - Dòng sang trọng
- Thiết kế hiện đại, trang nhã
- Công nghệ Inverter vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng
- Công suất hoạt động mạnh mẽ
- Bộ lọc Nanoe-G kháng khuẩn, khử mùi
Bộ lọc Nanoe-G có trên điều hòa Panasonic sẽ giải phóng vào không khí hơn 3 ngàn tỉ hạt Nanoe siêu nhỏ. Các hạt Nanoe này sẽ tìm đến những hạt phân tử lạ, vây bắt và phá hủy chúng. Đối với các phân tử bụi to hơn, hoặc những vi khuẩn, Nanoe-G sẽ đưa chúng đến và cố định giữ tại màng lọc.
Nanoe-G có tác dụng tiêu diệt đến hơn 99% vi khuẩn, virus tồn tại trong không khí xung quanh bạn. Thêm vào đó, các phân tử Nanoe-G còn giúp khử các mùi hôi khó chịu, lọc sạch bụi bẩn cho căn phòng sạch sẽ, khí lạnh trong lành, đảm bảo hệ hô hấp của cả gia đình.
- Aerowings - 2 cánh đảo gió độc lập
Aerowings được trang bị hai động cơ điều khiển hai cánh đảo gió hoạt động độc lập giúp hướng luồng không khí tập trung để làm mát phòng một cách hiệu quả. Hai cánh đảo gió có thể hướng luồng khí lạnh lên cao về phía trần nhà, không khí lạnh lan tỏa rộng khắp giúp làm mát đồng đều hay còn gọi là làm lạnh dễ chịu.
- Môi chất lạnh thế hệ mới R-32 bảo vệ môi trường
- Dàn nóng màu xanh được xử lý chống ăn mòn
Bên cạnh đó, điều hòa Panasonic có dàn nóng được xử lý chống ăn mòn, hạn chế tác động xấu từ môi trường và thời tiết. Nhờ vậy mà bạn sử dụng nhiều năm liền cũng không lo dàn nóng bị hỏng hóc, han gỉ do thời tiết.
Thông số kỹ thuật Panasonic CU/CS-U24VKH-8 Gas R32
MODEL |
(50Hz) |
Khối trong nhà |
CS-U24VKH-8 |
Khối ngoài trời |
CU-U24VKH-8 |
||
Công suất làm lạnh |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
kW |
2.55 (0.84-2.280) |
(nhỏ nhất-lớn nhất) |
Btu/giờ |
8,530 (2,860-9,550) |
|
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) |
4.60 |
||
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
3.7 |
|
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) |
W |
750 (225-880) |
|
Khử ẩm |
L/giờ |
1.5 |
|
(Pt/giờ) |
3.2 |
||
Lưu thông khí |
Khối trong nhà |
m³/phút (ft³/phút) |
10.1 (355) |
Khối ngoài trời |
m³/phút (ft³/phút) |
26.7 (940) |
|
Độ ồn |
Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) |
dB (A) |
36/26/23 |
Khối ngoài trời (H / L) |
dB (A) |
47 |
|
Kích thước |
Cao |
mm |
290 (511) |
inch |
11-7/16 (20-1/8) |
||
Rộng |
mm |
870 (650) |
|
inch |
34-9/32 (25-19/32) |
||
Sâu |
mm |
214 (230) |
|
inch |
8-7/16 (9-1/16) |
||
Khối lượng tịnh |
Khối trong nhà |
kg (lb) |
9 (20) |
Khối ngoài trời |
kg (lb) |
20 (44) |
|
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
Ø 6.35 |
inch |
1/4 |
||
Ống ga |
mm |
Ø 9.52 |
|
inch |
3/8 |
||
Nối dài ống |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
7.5 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
20 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
15 |
|
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* |
g/m |
10 |
|
Nguồn cấp điện |
Khối trong nhà |