- Máy Lạnh Treo Tường Panasonic CU/CS-XPU9XKH-8 1HP Inverter model 2021
- Mã sản phẩm: CU/CS-XPU9XKH-8
- Xuất xứ: Malaysia
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Panasonic
- Công suất: 1 ngựa | 1 hp
- Bảo hành: 1 năm
*Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá chính xác theo số lượng công trình*
- Giá: 9.000.000 vnđ
- THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Tính năng của máy lạnh treo tường Panasonic CU/CS-XPU9XKH-8 1HP Inverter model 2021
Đối với dòng máy lạnh dân dụng thì Panasonic vẫn là thương hiệu hàng đầu về chất lượng, tiện ích phong phú, công nghệ tiên tiến, khả năng sử dụng năng lượng tối ưu, tính thân thiện với người sử dụng và môi trường.
Một điểm mạnh nữa là các sản phẩm máy lạnh – điều hòa không khí của Panasonic luôn được nghiên cứu và áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất. Bên cạnh đó mẫu mã luôn là điểm mạnh với kiểu dáng thiết kế sang trọng, sử dụng chất liệu ít bị ảnh hưởng bởi thời gian và môi trường.
Máy lạnh Panasonic CS-CU XPU9XKH-8 Inverter có những điểm nổi trội như:
- Sử dụng máy nén được điều khiển bằng công nghệ Inverter
- Môi chất làm lạnh thế hệ mới nhất R32 được dùng với ưu điểm là thân thiện với người sử dụng và môi trường
- Tích hợp công nghệ lọc không khí Nanoe™X hiệu quả rất cao để lọc bụi, khử mùi, phấn hoa, tiêu diệt vi khuẩn nấm mốc và lọc được bụi mịn
- Sử dụng trí tuệ nhân tạo AI kết với hợp với công nghệ ECO giúp máy tiết kiệm điện năng cao hơn các thế hệ trước
- Biên độ điều chỉnh nhiệt độ mịn hơn 0.5 độ C giúp tận hưởng bầu không khí dễ chịu hơn
Các tính năng chính của máy lạnh Panasonic inverter CS-CU XPU9XKH-8 1Hp
- Công nghệ điều khiển máy nén: Inverter – tiết kiệm điện
- Công nghệ kiểm soát năng lượng thông minh: AI + ECO
- Môi chất làm lạnh: gas R32
- Sử dụng công nghệ lọc không khí: Nanoe™X
- Bộ áo dàn lạnh không bị đổi màu sau thời gian
- Dàn nóng được chế tạo bằng vật liệu chống ăn mòn cao
- Diện tích lắp đặt hiệu quả: phòng có diện tích dưới 15m2
Thông số kỹ thuật máy lạnh treo tường Panasonic CU/CS-XPU9XKH-8 1HP Inverter model 2021
Đơn Vị |
Thông Số |
|
Model |
|
CS-CU XPU9XKH-8 |
Hãng sản xuất |
|
Panasonic |
Sản xuất tại |
|
Malaysia |
Kiểu lắp đặt |
|
Treo tường |
Nguồn điện |
V/ Ph/ Hz |
220/1/50 |
Công suất làm lạnh |
Btu/h |
9.000 |
Công suất điện |
W |
820 |
Dòng điện |
A |
4,1 |
Hiệu suất năng lượng |
W/W |
3,2 |
Gas |
|
R-32 |
Dàn lạnh |
|
|
- Lưu lượng gió |
m3/h |
670 |
- Độ ồn (cao/thấp) |
dB(A) |
42/32 |
- Kích thước |
Cao*rộng*dày (mm) |
290x799x209 |
- Trọng lượng máy |
kg |
8 |
Dàn nóng |
|
|
- Độ ồn |
dB(A) |
49 |
- Kích thước |
Cao*rộng*dày (mm) |
511x650x230 |
- Trọng lượng máy |
kg |
19 |
Đường kính ống dẫn |
|
|
- Ống lỏng |
mm |
6.35 |
- Ống hơi |
mm |
9. |
Chiều dài ống max |
m |
15 |
Chiều cao ống max |
m |
5 |